--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh bèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh bèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh bèo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Bloating fern-shaped cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh bèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh bèo"
:
binh bộ
bánh bèo
bánh bò
bánh bao
bảnh bao
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
bánh bèo
:
Bloating fern-shaped cake
+
live
:
sốngas we live we will fight oppression and exploitation chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lộtMarx's name will live for ever tên của Mác sẽ sống mãiLenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi ngườilong live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm